| 🏅 Xếp loại học tập | 📊 Trung Bình Cộng | 🎖️ Điểm chữ |
|---|---|---|
| - | 0 | - |
Điểm TBHP = (0.1 × Chuyên cần) + (0.3 × Kiểm tra 1) + (0.6 × Thi cuối kỳ)
Điểm TBHP = (0.1 × Chuyên cần) + (0.15 × KT1) + (0.15 × KT2) + (0.6 × Thi CK)
| Điểm TBHP | Hệ 4 | Chữ | Xếp Loại |
|---|---|---|---|
| 9.0 - 10 | 4.0 | A+ | Xuất sắc |
| 8.5 - 8.9 | 3.7 | A | Giỏi |
| 8.0 - 8.4 | 3.5 | B+ | Giỏi |
| 7.0 - 7.9 | 3.0 | B | Khá |
| 6.5 - 6.9 | 2.5 | C+ | Trung bình |
| 5.5 - 6.4 | 2.0 | C | Trung bình |
| 5.0 - 5.4 | 1.5 | D+ | Trung bình |
| Dưới 5.0 | 0 | F | Yếu |